Những yếu tố nào nên được xem xét khi lựa chọn máy nhũ hóa chân không trong phòng thí nghiệm?
2025-11-07
Những yếu tố nào cần được xem xét khi lựa chọn máy nhũ hóa chân không trong phòng thí nghiệm?
Để chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu của bạn, hãy tập trung vào các yếu tố chính sau:
Dung tích: Chọn thể tích buồng trộn phù hợp với quy mô thí nghiệm của bạn (các kích thước phòng thí nghiệm phổ biến dao động từ 0.5L đến 5L; tránh thiết bị quá lớn cho các mẻ nhỏ để giảm lãng phí vật liệu).
Hiệu quả đồng nhất hóa: Kiểm tra tốc độ cắt (thường là 10.000–30.000 RPM) và thiết kế rotor-stator—tốc độ cắt cao hơn phù hợp để phá vỡ các hạt cứng, trong khi rotor-stator chuyên dụng cải thiện độ đồng đều của quá trình nhũ hóa.
Mức độ chân không: Chọn thiết bị có thể đạt đến mức chân không cao (ví dụ: ≤ -0.095 MPa) để loại bỏ bọt khí một cách hiệu quả, đặc biệt đối với các sản phẩm nhạy cảm với quá trình oxy hóa hoặc tạo bọt.
Kiểm soát nhiệt độ: Nếu quy trình của bạn yêu cầu gia nhiệt hoặc làm mát (ví dụ: làm tan chảy sáp hoặc ổn định các thành phần nhạy cảm với nhiệt), hãy chọn một mẫu có buồng có áo khoác hoặc cảm biến nhiệt độ tích hợp.
Dễ dàng vệ sinh: Tìm kiếm các thiết kế có các bộ phận có thể tháo rời (ví dụ: đầu trộn bằng thép không gỉ) và bề mặt bên trong nhẵn để tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh (rất quan trọng đối với các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm).
Những yếu tố nào nên được xem xét khi lựa chọn máy nhũ hóa chân không trong phòng thí nghiệm?
2025-11-07
Những yếu tố nào cần được xem xét khi lựa chọn máy nhũ hóa chân không trong phòng thí nghiệm?
Để chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu của bạn, hãy tập trung vào các yếu tố chính sau:
Dung tích: Chọn thể tích buồng trộn phù hợp với quy mô thí nghiệm của bạn (các kích thước phòng thí nghiệm phổ biến dao động từ 0.5L đến 5L; tránh thiết bị quá lớn cho các mẻ nhỏ để giảm lãng phí vật liệu).
Hiệu quả đồng nhất hóa: Kiểm tra tốc độ cắt (thường là 10.000–30.000 RPM) và thiết kế rotor-stator—tốc độ cắt cao hơn phù hợp để phá vỡ các hạt cứng, trong khi rotor-stator chuyên dụng cải thiện độ đồng đều của quá trình nhũ hóa.
Mức độ chân không: Chọn thiết bị có thể đạt đến mức chân không cao (ví dụ: ≤ -0.095 MPa) để loại bỏ bọt khí một cách hiệu quả, đặc biệt đối với các sản phẩm nhạy cảm với quá trình oxy hóa hoặc tạo bọt.
Kiểm soát nhiệt độ: Nếu quy trình của bạn yêu cầu gia nhiệt hoặc làm mát (ví dụ: làm tan chảy sáp hoặc ổn định các thành phần nhạy cảm với nhiệt), hãy chọn một mẫu có buồng có áo khoác hoặc cảm biến nhiệt độ tích hợp.
Dễ dàng vệ sinh: Tìm kiếm các thiết kế có các bộ phận có thể tháo rời (ví dụ: đầu trộn bằng thép không gỉ) và bề mặt bên trong nhẵn để tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh (rất quan trọng đối với các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm).